--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vermiform appendix chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cần yếu
:
Indispensable and important, essentialđiều kiện cần yếuan essential condition, a sine qua non condition
+
pier
:
bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu
+
giật lửa
:
(cũng nói giật nóng) Borrow in an emergency (and pay back immediately)
+
unrecognized
:
không được thừa nhận
+
cartographer
:
người chuyên vẽ bản đồ